Sàn gỗ công nghiệp cao cấp tại Đà Nẵng

Với thực trạng nguồn tài nguyên gỗ tự nhiên đang ngày càng khan hiếm và nhu cầu sử dụng sàn gỗ tăng mạnh. Các nhà máy sản xuất sàn gỗ đã nghiên cứu làm ra sàn gỗ công nghiệp với nhiều ưu điểm tốt nên nhanh chóng được ứng dụng rộng rãi trong nhà ở, văn phòng, khách sạn, nhà hàng, trung tâm thương mại, khu vui chơi giải trí …

Đối với các loại sàn gỗ cao cấp thì nghĩa là nó phải có độ bền cao, bề mặt có cấp độ chống trầy xước thực tế tốt, vân màu chân thật, sản phẩm đảm bảo sạch và thân thiện với môi trường. Và đương nhiên giá thành sẽ đắt hơn các loại dòng sàn gỗ công nghiệp thông thường.

Các loại sàn gỗ công nghiệp cao cấp có tầm giá từ 400k/m2 trở lên, hiện nay có một số loại sàn gỗ công nghiệp nhập khẩu Châu Âu đặc biệt có mức giá trên 700k/m2. Tùy vào khả năng tài chính mà gia chủ chọn cho mình mẫu phù hợp. Tuy nhiên, giá thành càng cao thì chức năng và độ thẩm mỹ của sản phẩm sẽ càng cao.

Công ty chúng tôi chuyên thiết kế, thi công, lắp đặt sàn gỗ công nghiệp, sàn gỗ công nghiệp cao cấp. Dưới đây chúng tôi xin báo giá vật tư và thi công sàn gỗ công nghiệp cao cấp mà quý khách đang quan tâm:

BẢNG BÁO GIÁ SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP CAO CẤP TẠI ĐÀ NẴNG NĂM 2018:

I. SÀN GỖ: SẢN XUẤT TẠI BỈ (Châu Âu):

Mã số

Dài x Rộng x Dày (mm)

Tiêu chuẩn GIÁ VẬT TƯ (VNĐ/m2) GIÁ THI CÔNG (VNĐ/m2)
Domestic Extra 1821, 1826, 1824, 2136, 3173, 3441, 1599, 3443, 1459, 3184 1200 x 190 x 8 7pcs/carton = 1.596m2 Made in Belgium E1 AC4 TitanX 460.000 510.000
Classic Plank (living Expression)

01471, 01785, 01802, 01803, 01804, 01809

1200 x 190 x 8 7pcs/carton = 1.596m2

Made in Belgium

E1 AC4 TitanX 510.000 560.000
Sensation(living Expression)

03367, 03368, 03369 03370, 03371, 03376

1380 x 190 x 8 7pcs/carton = 1.835m2

Made in Belgium

E1 AC4 TitanX 520.000 670.000

Loc Floor

LCF 007, LCF 014

LCF 035, LCF 028

LCF 048, LCF 052

1200 x 190 x 7 8pcs/carton = 1.835m2

Made in Belgium

 E1

AC4 

 370.000  420.000

Loc Floor

LCV045, LCV046

LCV049, LCV050

1380 x 190 x 8 7pcs/carton = 1.596m2

Made in Belgium

 E1

AC4 

 430.000  480.000

II. SÀN GỖ: SẢN XUẤT 100% TẠI MALAYSIA:

Tên Hàng Mã số Dài x Rộng x Dày 

(mm)

Tiêu chuẩn GIÁ VẬT TƯ 

(VNĐ/m2)

GIÁ THI CÔNG 

(VNĐ/m2)

Rainforest

311, 312, 313 315, 316, 318

1205 x 191 x 8

8pcs/carton = 1.84124m2

Made in Malaysia

E1

AC5

430.000 480.000
Rainforest

380, 381, 382

385, 386, 388

1205 x 191 x 8

8pcs/carton = 1.84124m2

Made in Malaysia

E1

AC4

V cạnh

430.000 480.000
Rainforest

515, 516, 518

585, 586, 588

1203 x 139 x 12

6pcs/carton = 1.00m2

Made in Malaysia

E1

AC6

V cạnh

590.000  640.000

III. SÀN GỖ: SẢN XUẤT TẠI MALAYSIA:

Tên Hàng Mã Số

Dài x Rộng x Dày 

(mm)

Tiêu chuẩn GIÁ VẬT TƯ 

(VNĐ/m2)

GIÁ THI CÔNG 

(VNĐ/m2)

SMARTWOOD

8002, 8003, 8007 8009, 8019

1210 x 195 x 8

8pcs/carton = 1,89m2

Made in Malaysia

E1

AC3

360.000 410.000
SMARTWOOD

2741, 2919, 2923

2924, 2926, 2931

2936, 2937, 2946

2947, 2739

1215 x 191 x 8

8pcs/carton = 1,84124m2

Made in Malaysia

E1

AC4

370.000 420.000
SMARTWOOD

A2926, A2931

A2937, A2943

A2946, A2947

1205 x 191 x 8

5pcs/carton = 1,151m2

Made in Malaysia

E1

AC4

500.000 550.000
SMARTWOOD

3901, 3902, 3903

3905, 3906, 3908

3909

1215 x 145 x 8

6pcs/carton = 1,06m2

Made in Malaysia

E1

AC5

510.000 560.000
SMARTCHOICE

NPV8901

NPV8902

NPV8903

NPV8906

NPV8908

1215 x 128 x 8

18pcs/carton = 2,8m2

Made in Malaysia

E1

AC3

340.000 390.000

SMARTCHOICE

NP937, NP946,

NP947

1210 x 145 x 12

6pcs/carton = 1,05m2

Made in Malaysia

E1

AC4

490.000 540.000

Lưu ý: 

  • Giá trên chỉ áp dụng cho đơn hàng tối thiểu 30m2, giá thành sẽ tăng hoặc giảm dựa vào khối lượng sàn.
  • Giá thi công hoàn thiện đã bao gồm xốp lót + công thợ, nhưng chưa bao gồm giá chỉ, phào, nẹp.
  • Giá trên chưa bao gồm VAT

Trên đây là bảng báo giá tổng hợp một số loại sàn gỗ cao cấp được bán chạy nhất hiện nay. Ngoài ra còn rất nhiều dòng sản phẩm cao cấp khác. Nếu các bạn cần thông tin về sản phẩm nào vui lòng liên hệ với chúng tôi.